Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thuỷ
Mã sinh viên: 1531190157
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 3 2.5 3 3 K K 3 (K) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 4 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
16 Hóa học đại cương 1.5 4.5 2 4 K Y 4 (Y) 14/09/2014 06/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Toán cao cấp 1 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2015 02/10/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 11/03/2015 ĐPK
21 Chi tiết máy 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
22 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
23 Giáo dục thể chất 3 9 9 XS 9 (XS) 19/01/2015
24 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
25 Phương pháp tính 0 ** 1 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
27 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Pháp luật đại cương 4 3 4 3 Y K 4 (Y) 29/07/2015 16/09/2015 ĐPK
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 2 4 3 Y K 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 4 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2016
37 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 Y 4 (Y) 18/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
43 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2.5 4 Y 4 (Y) 24/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 17/03/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2016
51 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2017
52 Toán cao cấp 1 1 ** 1 ** K ** 1 (K) 13/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
54 Phương pháp tính 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/09/2015 05/10/2015
55 Đồ án chi tiết máy 4 Y 4 (Y)
56 Pháp luật đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2017
57 Đồ án chi tiết máy 5.5 TB 5.5 (TB)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo