Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tám
Mã sinh viên: 1531190266
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
5 Vật liệu học 3 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Hình họa 3.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 24/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 7 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
12 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy I (I)
16 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
17 Vật lý 2.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
18 Cơ lý thuyết 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2015
19 Hình họa 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2015
20 Vật liệu học 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2015 27/09/2015
21 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 02/02/2015 19/02/2015
23 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
24 Phương pháp tính 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
25 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 11/02/2015 13/02/2015 ĐPK
28 Chi tiết máy 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
29 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
30 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
34 Công nghệ bảo trì 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
36 Máy cắt 1 6 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
37 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
38 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
40 Công nghệ CNC 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 30/05/2016
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7.5 KH 7.5 (KH)
49 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2015
50 Sức bền vật liệu 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 01/04/2015
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo