Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1531240095
Lớp: CĐ TĐH 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 07/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 10/04/2014
5 Toán cao cấp 1 5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
6 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2 K 2 (K) 02/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 10 9 XS 9 (XS) 19/09/2014
10 Quy hoạch tuyến tính 4.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
11 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 16/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Mạch điện 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 13/09/2014 09/10/2014
14 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Giáo dục thể chất 1 2 4 D 4 (D) 21/09/2016
16 Kỹ thuật điện tử 0 ** 2 ** K ** ** 28/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2 K 2 (K) 15/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 14/01/2015 07/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Vật liệu điện, điện tử I (I)
21 Điện tử công suất 6 ** 6 ** TBK ** 6 (TBK) 27/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Khí cụ điện 0 ** 1 ** K ** ** 28/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Máy điện I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 17/01/2016
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 19/08/2015
27 Thực hành điện cơ bản 8.7 G 8.7 (G)
28 Thực hành máy điện 6.3 TBK 6.3 (TBK)
29 Truyền động điện 0 0 2 2 K K 2 (K) 06/08/2015 30/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 7 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cung cấp điện I (I)
32 Điều khiển lô gíc 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 30/07/2015 23/08/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 6 TBK 6 (TBK)
34 Cung cấp điện I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Trang bị điện 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
38 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 G 8.5 (G)
39 Trang bị điện 2 6.5 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
40 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 7 KH 7 (KH) 23/02/2016
41 Thực hành trang bị điện 5.5 TB 5.5 (TB)
42 Điều khiển lập trình PLC 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
43 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 G 8 (G) 30/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6 TBK 6 (TBK) 27/02/2016
46 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 8 G 8 (G) 11/05/2016
47 Máy điện 6.5 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
48 Mạch điện 1 0 2 K 2 (K) 20/05/2016
49 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 XS 9 (XS)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 XS 9 (XS)
51 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
53 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
54 Khí cụ điện 3 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
55 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4 Y 4 (Y) 14/10/2015 ĐPK
56 Kỹ thuật điện tử 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2015 03/10/2015
57 Vật liệu điện, điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2016
58 Mạch điện 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2016
59 Truyền động điện 8 8 G 8 (G) 20/09/2016
60 Cung cấp điện 5 5 TB 5 (TB) 15/09/2016
61 Giáo dục thể chất 3 I (I)
62 Giáo dục thể chất 1 ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo