Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Hưng
Mã sinh viên: 1631010198
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 5 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 05/08/2015 13/09/2015
15 Hóa học đại cương 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/08/2015 08/09/2015
18 Hình họa 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2016
19 Cơ lý thuyết 2 2.2 F 2.2 (F) 12/09/2017
20 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
25 CAD I (I)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
27 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2016
28 Máy cắt 2 3.4 F 3.4 (F) 30/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Pháp luật đại cương 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
33 PLC 5 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
35 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
36 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
37 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2017
38 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 20/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
42 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
43 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
45 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2017
47 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/05/2017
50 Kỹ thuật điện 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2016
51 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2016
52 Sức bền vật liệu 0.5 2.3 F 2.3 (F) 12/09/2017
53 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2017
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo