Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 1631010214
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2015 30/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 D 4 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 2 9.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 29/07/2015 10/09/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2015
18 Hình họa 6 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2015
19 Tin học văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2015
20 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
25 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
27 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 4.9 D 4.9 (D) 24/07/2016
29 Máy cắt 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 23/07/2016
33 PLC 4 5 D 5 (D) 10/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
35 Phương pháp tính 8.5 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2016
36 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
39 CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.4 F 2.4 (F) 12/01/2017
42 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 06/01/2017
44 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8 B 8 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2017
47 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2016
48 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
49 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 14/09/2017
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo