Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Lưu
Mã sinh viên: 1631020006
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4 D 4 (D) 31/01/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 ** 1.6 ** F ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0.5 2.5 1.3 2.6 F F 2.6 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015
18 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2016
19 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
20 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 26/02/2016
23 CAD I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 25/01/2016
25 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
26 Chi tiết máy I (I)
27 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 F 3 (F) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
30 Tiếng Anh 2 3.5 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016
31 Robot công nghiệp 2 3 F 3 (F) 30/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 1.5 3.7 F 3.7 (F) 09/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 06/08/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.8 F 2.8 (F) 24/07/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
36 Trang bị điện I (I)
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
40 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
42 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2016
43 Vật lý 4 5 D 5 (D) 20/03/2016
44 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/03/2016
45 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2016
46 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2016
47 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo