Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Thái
Mã sinh viên: 1631020117
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1.5 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 3.5 1.9 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2016
18 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
19 Phương pháp tính 1.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
20 CAD 4 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 5 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 09/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6.1 C 6.1 (C) 24/07/2016
34 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2016
35 Robot công nghiệp I (I)
36 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.8 F 3.8 (F) 02/08/2017
37 Trang bị điện 6.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
38 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
39 Kỹ thuật tự động hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
42 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2 F 2 (F) 05/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 14/02/2017
44 Cơ điện tử 1 3 4.4 D 4.4 (D) 09/01/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5 D 5 (D) 16/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2017
50 Phương pháp tính 8 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9.1 A 9.1 (A) 09/09/2017
52 Robot công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo