Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Thản
Mã sinh viên: 1631020142
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 2.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2017
20 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2017
21 Phương pháp tính 2 3 F 3 (F) 15/01/2016
22 CAD 0 3 F 3 (F) 25/02/2016
23 Chi tiết máy 4 6 C 6 (C) 12/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2016
26 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
29 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
35 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
36 Pháp luật đại cương 3 3 F 3 (F) 23/07/2016
37 Robot công nghiệp 1 2.8 F 2.8 (F) 30/07/2016
38 Robot công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
39 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
40 Kỹ thuật tự động hoá 1.5 3.3 F 3.3 (F) 07/03/2017
41 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.4 D 4.4 (D) 08/01/2017
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2017
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 1 F 1 (F)
44 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4 D 4 (D) 14/02/2017
46 Cơ điện tử 1 3 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2017
47 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
48 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
49 Kỹ thuật tự động hoá 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2017
50 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2017
53 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2017
54 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2016
55 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
57 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo