Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Huy
Mã sinh viên: 1631020307
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
18 Chi tiết máy 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
19 CAD 3 4 D 4 (D) 25/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 25/02/2016
22 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
24 Phương pháp tính 6 5 D 5 (D) 15/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/02/2016
27 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2016 ĐPK
29 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 2.8 F 2.8 (F) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.1 F 3.1 (F) 09/08/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 20/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2017
38 Cơ điện tử 1 8.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
39 Kỹ thuật vi điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 1.7 F 1.7 (F) 13/01/2017
41 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
42 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.5 D 4.5 (D) 13/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 3 4.2 D 4.2 (D) 16/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
48 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
50 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo