Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Vinh
Mã sinh viên: 1631020320
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 1 3 3 F F 3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 13/04/2015
17 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2017
18 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 15/09/2017
19 Chi tiết máy 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
20 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính I (I)
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Pháp luật đại cương 1 2.3 F 2.3 (F) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
35 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
36 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2017
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.7 F 1.7 (F) 12/01/2017
39 Cơ điện tử 1 2 2.5 F 2.5 (F) 09/01/2017
40 Kỹ thuật vi điều khiển 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2017
41 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2017
42 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
44 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
45 Cơ điện tử 1 1 2.2 F 2.2 (F) 16/05/2017
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 4.8 D 4.8 (D) 16/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
50 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
51 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2016
52 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 20/09/2016
55 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
56 Cơ điện tử 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2017
57 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/09/2017
59 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo