Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Tuấn
Mã sinh viên: 1631020328
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2015 10/02/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Cơ khí đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/09/2017
18 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
19 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.2 F 3.2 (F) 25/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
22 Lý thuyết điều khiển 0.5 2.7 F 2.7 (F) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2016
24 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
25 Tiếng Anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2 3.8 F 3.8 (F) 24/07/2016
30 Robot công nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 30/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
34 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
35 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
37 Cơ điện tử 1 3 3.2 F 3.2 (F) 09/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
39 Kỹ thuật tự động hoá 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
41 Cơ điện tử 1 3 3.8 F 3.8 (F) 16/05/2017
42 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2017
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2017
48 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2016
49 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/03/2016
50 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2016
51 Vẽ kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2016
52 Pháp luật đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2017
53 Kỹ thuật điện 2.5 3.5 F 3.5 (F) 19/09/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2016
55 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
56 Cơ điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 G 8 (G) 22/09/2016
58 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo