Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Ngọc Thứ
Mã sinh viên: 1631020335
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 0.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 2 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2016
18 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 4.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
36 CAD I (I)
37 Chi tiết máy I (I)
38 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.5 F 2.5 (F) 12/01/2017
43 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2017
46 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 01/04/2016
52 Phương pháp tính 0 1.8 F 1.8 (F) 19/09/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2016
54 Tiếng Anh 1 3 3.3 F 3.3 (F) 29/09/2016
55 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/09/2017
56 Tiếng Anh 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/10/2017
57 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2017
58 Phương pháp tính 0 2.8 F 2.8 (F) 25/09/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
60 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
61 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 15/09/2017
62 Cơ điện tử 1 5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2017
63 CAD/CAM 4 5 TB 5 (TB) 03/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo