Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Văn
Mã sinh viên: 1631020339
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
18 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Pháp luật đại cương 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2016
29 Robot công nghiệp 1 1.8 F 1.8 (F) 30/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
33 Robot công nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/08/2017
34 Trang bị điện 3 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2017
36 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
37 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2017
40 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
41 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật tự động hoá 1.5 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2017
43 Cơ điện tử 1 2 3 F 3 (F) 16/05/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
46 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 10/06/2017
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2016
50 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2016
51 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2016
52 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
53 Phương pháp tính 9 9 XS 9 (XS) 21/03/2016
54 Robot công nghiệp 6.5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2017
55 Cơ điện tử 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo