Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 1631020360
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 2.5 4 D 4 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 2 4.3 D 4.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 2 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
11 Vật lý 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
18 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2017
19 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2017
20 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 CAD I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 An toàn và môi trường công nghiệp 2 4 D 4 (D) 09/08/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.5 F 2.5 (F) 24/07/2016
29 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 2.8 F 2.8 (F) 02/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
32 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 09/08/2016
34 Trang bị điện 4 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
36 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
37 Cơ điện tử 1 0 1.2 F 1.2 (F) 09/01/2017
38 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 2.2 F 2.2 (F) 13/01/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
42 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 4.8 D 4.8 (D) 16/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
46 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2016
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017
49 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2017
50 Cơ điện tử 1 2 3.7 F 3.7 (F) 13/09/2017
51 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
52 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
53 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** 12/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo