Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Quốc Việt
Mã sinh viên: 1631030116
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 0 0 F (I) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 0 3.4 1.8 F F 3.4 (F) 05/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2015
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 28/01/2016
17 CAD I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2016
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Vật liệu học 0 0.5 F 0.5 (F) 16/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 7 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
23 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
24 Vật liệu học I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
26 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2017
28 Kết cấu động cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 16/08/2017
29 Chi tiết máy 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/08/2016
31 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
32 Kết cấu động cơ I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
35 Kết cấu ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2016
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nhiệt kỹ thuật I (I)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2017
47 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
48 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
49 Pháp luật đại cương 8 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017
50 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
51 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017
52 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2017
53 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2017
54 Pháp luật đại cương 4 3.5 F 3.5 (F) 17/03/2017
55 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 29/09/2017
57 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
58 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4 Y 4 (Y) 26/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo