Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tưởng
Mã sinh viên: 1631030169
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 2 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 I (I)
3 Vật lý 2 2.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0.5 3.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 05/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2015
16 Hình họa 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật lý ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2016
19 Hình họa 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2017
20 Phương pháp tính I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.2 F 2.2 (F) 28/01/2016
22 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/01/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
25 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 16/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
27 Nguyên lý máy 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2016
28 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/02/2016
29 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2016
31 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
32 Kết cấu động cơ 8 7 B 7 (B) 13/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/09/2016
35 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2017
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
40 Nhiệt kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
41 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 2.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/02/2017
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 2 3.2 F 3.2 (F) 17/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
49 Hình họa 4 3.7 F 3.7 (F) 16/03/2017
50 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2017
51 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
52 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2016
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo