Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1631030247
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 04/03/2015
2 Vật lý 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0.5 3.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.4 B 7.4 (B) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2015
16 Toán cao cấp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2016
18 Nguyên lý máy 2 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
19 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 14/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 23/01/2016
21 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4 4 D 4 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
24 Vật liệu học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2016
25 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 1.7 F 1.7 (F) 06/08/2016
29 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
32 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2017
34 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 F 3 (F) 19/01/2017
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2017
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Nhiệt kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.6 D 4.6 (D) 17/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2017
46 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
48 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2016
49 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo