Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sỹ Thành
Mã sinh viên: 1631030398
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
2 Hình họa 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
5 Vật lý 1 0 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 19/09/2017
17 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.7 F 3.7 (F) 25/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 1 2.8 F 2.8 (F) 18/01/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
22 CAD 2 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
24 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 16/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2016
30 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2016
31 Kết cấu ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 13/08/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2016
33 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
35 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5 D 5 (D) 18/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2017
46 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/03/2016
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 17/03/2016
48 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2016
50 CAD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2017
51 Quy hoạch tuyến tính 6 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo