Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phong
Mã sinh viên: 1631030427
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
2 Hình họa 1.5 6.5 3.7 7 F B 7 (B) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/06/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.6 ** F ** ** 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 0 ** 3 ** F ** ** 18/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 6 C 6 (C) 27/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
21 CAD I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2016 ĐPK
25 Giáo dục thể chất 3 8 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2017
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2016
30 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 28/07/2016
31 Kết cấu ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 13/08/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
35 Tính toán kết cấu động cơ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2017
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 B 7 (B)
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
45 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2017
46 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2016
47 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2016
49 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo