Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Nghĩa
Mã sinh viên: 1631030563
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/02/2015
2 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Hình họa 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 04/09/2015
16 Phương pháp tính I (I)
17 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
18 Nguyên lý máy 1 3 F 3 (F) 27/01/2016
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2016
20 CAD 0 1.7 F 1.7 (F) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
27 Chi tiết máy I (I)
28 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2016
30 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2017
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
33 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 B 8 (B) 19/01/2017
34 Pháp luật đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
38 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
39 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
42 Sức bền vật liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2017
43 Kỹ thuật điện 0 1.1 F 1.1 (F) 13/03/2017
44 Sức bền vật liệu 0 2.8 F 2.8 (F) 19/03/2016
45 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
46 Kỹ thuật điện 1 2.9 F 2.9 (F) 15/09/2016
47 Kỹ thuật điện 1.5 3.8 F 3.8 (F) 19/09/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
49 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2017
52 Chi tiết máy I (I)
53 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 29/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
55 CAD 8 8 B 8 (B) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo