Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Công Kiệm
Mã sinh viên: 1631030567
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật lý ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 13/02/2015
4 Hình họa 0.5 1.5 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 17/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 9.5 8.6 A 8.6 (A) 24/09/2016
17 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 03/10/2017
18 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
19 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 16/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
21 Nguyên lý máy 4 4 D 4 (D) 27/01/2016
22 CAD 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
23 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5 D 5 (D) 14/01/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
29 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2016
30 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
31 Kết cấu động cơ 4 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 07/09/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2017
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
37 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 C 6 (C) 13/01/2017
42 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2017
44 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.1 C 6.1 (C) 17/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2017
50 Hình họa ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật 4 2.7 F 2.7 (F) 24/03/2016
52 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2016
53 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
54 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 19/09/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2017
58 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo