Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Quý
Mã sinh viên: 1631030582
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Hình họa 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 1.5 4.5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
16 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 18/09/2015
17 Hình họa 9 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2015
18 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2016
20 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 16/01/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
23 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
25 CAD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
26 Quy hoạch tuyến tính 5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/08/2016
30 Kết cấu ô tô 5 6 C 6 (C) 16/08/2016 ĐPK
31 Chi tiết máy 9.5 9 A 9 (A) 30/07/2016
32 Kết cấu động cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
35 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 12/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2017
44 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Quy hoạch tuyến tính 10 9.8 A 9.8 (A) 26/03/2016
49 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2016
50 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo