Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Thành
Mã sinh viên: 1631030613
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0.5 2.5 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/06/2015 04/09/2015
16 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
17 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
19 Nguyên lý máy 4 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
20 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
21 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 F 1.5 (F) 23/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 29/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
27 Kết cấu động cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
29 Kết cấu ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2016
32 Phương pháp tính 1.5 3.3 F 3.3 (F) 04/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 B 8 (B) 09/01/2017
36 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 6 4 D 4 (D) 06/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2016
48 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2017
49 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017
52 CAD 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2017
53 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 14/09/2017
55 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2017
56 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo