Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Vũ
Mã sinh viên: 1631030632
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0.5 3 2 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 11/06/2015
16 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
17 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2016
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
19 Nguyên lý máy 6.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
20 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2016
22 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 16/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 25/02/2016
26 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 15/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
30 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
32 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 D 4 (D) 13/02/2017
37 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2017
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Hình họa 8 7.5 B 7.5 (B) 16/03/2017
46 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo