Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luân
Mã sinh viên: 1631060118
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2.5 0.7 2.3 F F 2.3 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 1 3.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 29/01/2015 11/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 22/07/2015
10 Toán rời rạc I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 05/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2016
17 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 25/02/2016
18 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
19 Mạng máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 5.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
21 Phương pháp tính 0.5 1 F 1 (F) 15/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2016
24 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế Web 0 2.3 F 2.3 (F) 10/08/2016
28 Lập trình mobile ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 1.5 2.4 F 2.4 (F) 07/09/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Tối ưu hoá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo