Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thảo
Mã sinh viên: 1631070302
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 04/08/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
9 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2015
10 Nguyên lý kế toán 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 15/06/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015 ĐPK
14 Kinh tế vi mô 2.5 4 D 4 (D) 30/06/2015
15 Marketing căn bản I (I)
16 Kế toán tài chính 1 I (I)
17 Kinh tế vĩ mô I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tài chính tiền tệ I (I)
20 Kế toán quản trị 1 I (I)
21 Luật kinh tế ** ** ** (I) 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
24 Tài chính doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo