Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh Thương
Mã sinh viên: 1631070323
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
9 Xác suất thống kê 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2015
10 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
12 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
16 Kế toán tài chính 1 2.5 4.4 D 4.4 (D) 21/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2016
18 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 08/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
21 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 15/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
23 Kế toán quản trị 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
24 Luật kinh tế 3.5 4 D 4 (D) 30/07/2016
25 Kế toán tài chính 2 3 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
26 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
27 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 05/08/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
29 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.4 C 6.4 (C) 07/08/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 2.5 3.9 F 3.9 (F) 01/08/2016
31 Lý thuyết kiểm toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
32 Kế toán công 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.1 F 3.1 (F) 16/02/2017
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
36 Kế toán công ty 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2017
37 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
38 Kế toán tài chính 3 7.2 B 7.2 (B)
39 Kế toán công 2 8 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.8 F 3.8 (F) 16/05/2017
43 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2017
44 Kế toán tài chính 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 15/09/2016
45 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo