Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Xuân Tâm
Mã sinh viên: 1631090024
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.1 D 4.1 (D) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 I (I)
8 Xác suất thống kê I (I)
9 Nguyên lý kế toán 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Kinh tế vi mô ** 3 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 30/06/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô 1 2.4 F 2.4 (F) 22/01/2016
17 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016
18 Pháp luật đại cương 4.5 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
19 Tài chính tiền tệ 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2016
20 Đạo đức kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
21 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/08/2016
22 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
23 Luật kinh tế 5 5 D 5 (D) 30/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016
25 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 6.5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2016
27 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
28 Quản trị sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 12/01/2017
30 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
31 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
32 Quản trị chất lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2017
33 Tin quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2017
34 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
35 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2017
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 16/05/2017
38 Đầu tư bất động sản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/05/2017
39 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2017
40 Xác suất thống kê I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2016
43 Lý thuyết thống kê 0 2.8 F 2.8 (F) 19/03/2016
44 Xác suất thống kê 3 2.7 F 2.7 (F) 15/09/2016
45 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2017
46 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2016
47 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2017
49 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2017
50 Giáo dục thể chất 3 7 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
52 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
53 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo