Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Trung
Mã sinh viên: 1631090050
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 04/02/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
8 Xác suất thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 30/06/2015 06/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.1 F 2.1 (F) 13/09/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 15/09/2017
16 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
17 Marketing căn bản 8 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 15/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô I (I)
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
21 Quản trị học 7.5 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2016
22 Pháp luật đại cương 4 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
23 Tài chính tiền tệ I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Kinh tế vĩ mô I (I)
27 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp 3 4.1 D 4.1 (D) 04/08/2016
29 Tài chính doanh nghiệp I (I)
30 Luật kinh tế I (I)
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
33 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 25/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị sản xuất I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
37 Quản trị nhân lực I (I)
38 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin quản trị ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị Marketing I (I)
42 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế I (I)
43 Quản trị sản xuất I (I)
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Quản trị Marketing I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro I (I)
48 Tin quản trị I (I)
49 Thị trường chứng khoán I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Đầu tư bất động sản I (I)
52 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 20/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tài chính tiền tệ I (I)
56 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2017
57 Tiếng Anh 2 5 3.9 F 3.9 (F) 03/10/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo