Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Phú Hoàng Thịnh
Mã sinh viên: 1631090087
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 04/02/2015 07/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 04/02/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 3 5 4.7 6 D C 6 (C) 18/06/2015 08/09/2015
8 Xác suất thống kê 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 03/07/2015 09/09/2015
9 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Kinh tế vi mô 2.5 3.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2015 06/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 14/09/2017
15 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
16 Marketing căn bản I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 15/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô I (I)
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
20 Quản trị học 6.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
21 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính tiền tệ I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
24 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2016
25 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2016
27 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
29 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.4 C 6.4 (C) 07/08/2016
30 Quản trị doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2016
31 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2017
32 Quản trị sản xuất 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
35 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
36 Quản trị chất lượng 2 4 D 4 (D) 06/01/2017
37 Tin quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
38 Quản trị Marketing 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
39 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
41 Đầu tư bất động sản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/05/2017
42 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 17/03/2017
44 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2017
45 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2017
46 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo