Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Phong
Mã sinh viên: 1631190002
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
2 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
5 Hình họa 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 30/07/2015 04/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
13 Vật lý 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/07/2015 09/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 06/08/2015
18 Vật lý 8.5 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4 D 4 (D) 14/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
22 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 21/01/2016
24 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
26 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/07/2016
27 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
29 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 1.2 F 1.2 (F) 03/08/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
32 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
39 Toán cao cấp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 17/03/2016
40 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
41 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo