Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sinh Quyết
Mã sinh viên: 1631190088
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
2 Vật liệu học 0.5 4.5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
5 Hình họa 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Vật lý 0 0.5 2.4 2.8 F F 2.8 (F) 24/07/2015 09/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 30/07/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/08/2015 08/09/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
19 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2017
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1.2 F 1.2 (F) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
23 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
24 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.2 F 3.2 (F) 21/01/2016
26 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
27 Giáo dục thể chất 3 5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
28 Pháp luật đại cương 1.5 3 F 3 (F) 23/07/2016
29 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
30 Công nghệ bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3 3.4 F 3.4 (F) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
34 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Thực hành CNC 4.5 D 4.5 (D)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.3 F 1.3 (F) 14/02/2017
39 Pháp luật đại cương 4 4.1 D 4.1 (D) 19/01/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3.6 F 3.6 (F) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
46 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 12/06/2017
50 Vật lý 2 3.8 F 3.8 (F) 28/03/2017 ĐPK
51 Hình họa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2016
52 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 16/09/2016
53 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2016
55 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
56 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 29/09/2016
57 CAD ** ** ** ** 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực hành trang bị điện 9.7 XS 9.7 (XS)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo