Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1631190255
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
2 Hình họa 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học I (I)
4 Cơ lý thuyết 1 1 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 3.5 4 D 4 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
18 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
23 Chi tiết máy I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 21/01/2016
25 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
28 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2016
33 Pháp luật đại cương 2.5 3.6 F 3.6 (F) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 24/07/2016
35 Máy cắt 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2016
36 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 09/08/2017
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
43 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2017
50 Kỹ thuật điện I (I)
51 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2017
52 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 12/09/2017
53 Vật liệu học 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
54 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017
55 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
56 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo