Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tú
Mã sinh viên: 1631190285
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2015
18 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015
19 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2016
21 CAD 3.5 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2017
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
23 Chi tiết máy 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
25 CAD 2 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.2 F 3.2 (F) 21/01/2016
28 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.1 D 4.1 (D) 24/07/2016
30 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
31 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
32 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2016
35 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
42 Pháp luật đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 14/02/2017
44 Công nghệ CNC 4 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2017
45 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 19/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
49 Phương pháp tính 8.5 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo