Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Trường
Mã sinh viên: 1631190330
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
5 Hình họa 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 5 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 3 3.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 7 4 4.7 D D 4.7 (D) 01/08/2015 08/09/2015
18 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2016
20 Chi tiết máy 3 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
22 CAD 1.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
23 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2016
25 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2017
27 Vật liệu học I (I)
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.1 F 3.1 (F) 21/08/2017
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/07/2016
30 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
31 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
32 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
34 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.5 F 2.5 (F) 14/02/2017
41 Công nghệ CNC 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
42 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2017
46 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 01/04/2016
47 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2016
48 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 15/09/2016
49 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 14/09/2017
51 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2017
52 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo