Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Kim Khải
Mã sinh viên: 1631190397
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
5 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 3.3 4 F D 4 (D) 22/01/2015 20/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 1 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 2.5 0 3.9 2.3 F F 3.9 (F) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/08/2015 08/09/2015
18 Hình họa 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 1 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.2 F 2.2 (F) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
23 Phương pháp tính 3 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
24 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.3 F 3.3 (F) 21/01/2016
26 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
27 Giáo dục thể chất 3 7 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
28 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành Sửa chữa 2.5 F 2.5 (F)
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Máy cắt ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Hình họa 5 3.3 F 3.3 (F) 23/03/2016
41 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo