Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1631190424
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 1.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 22/01/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/08/2015
18 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015
19 Chi tiết máy I (I)
20 Thực hành Nguội 3.5 F 3.5 (F)
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
23 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2016
24 CAD 3 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
27 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Pháp luật đại cương 1.5 3 F 3 (F) 23/07/2016
31 Máy cắt 3.5 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
33 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
34 CAD/CAM 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ CNC 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
41 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2017
43 Thực hành CNC 5.5 C 5.5 (C)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 06/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
49 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2017
50 Sức bền vật liệu 4 6 C 6 (C) 19/03/2016
51 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2016
52 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2017
54 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2016
55 Đồ án chi tiết máy 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo