Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1631190464
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 0.7 4 F D 4 (D) 22/01/2015 20/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Vẽ kỹ thuật 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 04/08/2015 08/09/2015
18 Hình họa ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2017
20 Chi tiết máy 5.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
22 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
25 CAD 0 1.7 F 1.7 (F) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.9 F 3.9 (F) 14/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 23/07/2016
30 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
32 CAD/CAM I (I)
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
36 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 10/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
38 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
39 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3.4 F 3.4 (F) 16/01/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 16/05/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
49 Hình họa 2 3.5 F 3.5 (F) 16/03/2017
50 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2017
51 Sức bền vật liệu 10 10 A 10 (A) 19/03/2016
52 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 04/04/2016
53 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2016
54 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2016
55 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo