Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vương Quyền
Mã sinh viên: 1731010117
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2016
3 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
10 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 10/08/2016
13 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
14 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 26/07/2016
15 CAD 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 05/08/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2016
18 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
19 Giáo dục thể chất 3 8 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2017
20 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
22 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.5 F 3.5 (F) 19/01/2017
23 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
24 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2017
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2017
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Máy cắt 4 4 D 4 (D) 22/07/2017
29 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2017
30 PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2017
31 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 19/07/2017
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2017
33 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 21/08/2017
34 CAD/CAM I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Đồ gá I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
40 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 12/09/2017
41 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo