Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Trung Phúc
Mã sinh viên: 1731020036
Lớp: CĐ CNKT CĐT 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2016
3 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/01/2016
4 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2016
5 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 05/08/2016
13 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.4 F 2.4 (F) 18/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.8 F 3.8 (F) 10/08/2016
16 Kỹ thuật điện 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
19 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
21 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2017
22 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
23 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 05/01/2017
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2017
25 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
26 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 11/01/2017
27 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
28 Phương pháp tính 0 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2017
29 CAD 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/08/2017
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.8 D 4.8 (D) 23/07/2017
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.5 F 2.5 (F) 25/07/2017
32 Robot công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 F 3 (F) 02/08/2017
34 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
36 Thực hành Cơ điện tử (I)
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Cơ điện tử 1 I (I)
40 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
41 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 13/03/2017
42 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2016
43 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
44 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 11/09/2017
45 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 12/09/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2017
47 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2017
48 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2017
50 Trang bị điện 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo