1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
02/02/2016
|
|
|
3
|
Hóa học đại cương
|
2.5
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
17/01/2016
|
|
|
4
|
Vật lý
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
27/01/2016
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
16/01/2016
|
|
|
7
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/08/2016
|
|
|
8
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/08/2016
|
|
|
9
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/08/2016
|
|
|
10
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
18/07/2016
|
|
|
11
|
An toàn điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Phương pháp tính
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
28/07/2016
|
|
|
15
|
Vật liệu điện, điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Mạch điện 1
|
0
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
03/08/2016
|
|
|
17
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Máy điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0.3
|
|
F
|
|
0.3 (F)
|
|
|
|
24
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Cung cấp điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thực hành máy điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Truyền động điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Trang bị điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thực hành trang bị điện
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thực hành điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|