Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hướng
Mã sinh viên: 1731190103
Lớp: CĐ CĐ 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 0 2.5 F 2.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 0 2.7 F 2.7 (F) 23/01/2016
4 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2016
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
13 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
14 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 20/07/2016
15 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2016
16 Vật lý 0 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016 ĐPK
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
18 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 05/08/2016
19 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2016 ĐPK
20 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2016
21 Phương pháp tính 3.5 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2017
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 2 3.8 F 3.8 (F) 08/02/2017
25 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2017
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
28 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2017
30 CAD/CAM I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2017
33 Thực hành Sửa chữa 6.3 C 6.3 (C)
34 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
43 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2017
44 Kỹ thuật điện 2.5 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2017
45 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 F 3 (F) 15/09/2017
47 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2017
48 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/09/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.1 B 7.1 (B) 17/03/2017
50 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo