Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1731190139
Lớp: CĐ CĐ 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2016
4 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2016
5 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
12 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
14 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
15 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/07/2016
16 Nguyên lý máy 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
17 Vật lý 3.5 5 D 5 (D) 26/07/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
19 Sức bền vật liệu 1 3.8 F 3.8 (F) 05/08/2016
20 Phương pháp tính 4 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2017
21 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2017
23 Giáo dục thể chất 3 2 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2017
24 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2017
27 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2017
29 CAD/CAM 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
31 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2017
32 Thực hành Sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
33 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Sức bền vật liệu 2.5 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2017
42 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2017
43 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
45 Công nghệ bảo trì I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo