Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 21/05/2024, 09:48 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thiết kế trang phục 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403420701
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
83
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741100006
Nguyễn Thị Lan Anh
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
2
0741100069
Nguyễn Thị Phương Anh
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
3
0741100023
Nguyễn Thị Chinh
8.5
9
8
8.5
Đủ điều kiện
4
0741100034
Nguyễn Thị Chuyền
9
9
9
9
Đủ điều kiện
5
0741100068
Đỗ Thị Cúc
7
9
9.5
8.5
Đủ điều kiện
6
0741100054
Trương Thị Đan
7.5
8
9
8.2
Đủ điều kiện
7
0741100094
Hoàng Thị Thanh Dung
7.5
8.5
8
8
Đủ điều kiện
8
0741100093
Nguyễn Phương Dung
6.5
9
9
8.2
Đủ điều kiện
9
0741100096
Nguyễn Thị Dung
7
8
6.5
7.2
Đủ điều kiện
10
0741100083
Trần Thị Duyên
8
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
11
0741100074
Đỗ Thị Hà
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
12
0741100001
Lê Thu Hà
8.5
8.5
9
8.7
Đủ điều kiện
13
0741100032
Nguyễn Thị Thu Hà
8
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
14
0741100058
Phạm Ngọc Hà
7.5
8
7.5
7.7
Đủ điều kiện
15
0741100073
Phạm Thu Hà
8
8.5
9
8.5
Đủ điều kiện
16
0741100035
Đỗ Minh Hải
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
17
0741100031
Phạm Thị Hồng Hạnh
8
8
9
8.3
Đủ điều kiện
18
0741100015
Nguyễn Thị Sinh Hiền
8
8
8
8
Đủ điều kiện
19
0741100040
Nguyễn Thị Hoa
7.5
8
7.5
7.7
Đủ điều kiện
20
0741100055
Nguyễn Minh Huế
7
8
8.5
7.8
Đủ điều kiện
21
0741100013
Trần Thị Hương
8.5
8
9
8.5
Đủ điều kiện
22
0741100065
Hoàng Thị Hường
8
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
23
0741100011
Bùi Thị Huyền
8
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
24
0741100047
Lê Thị Huyền
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
25
0741100033
Nguyễn Thị Huyền
8
8
8.5
8.2
Đủ điều kiện
26
0741100085
Trần Thị Khuy
8.5
8
9
8.5
Đủ điều kiện
27
0741100077
Phạm Thị Lan
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
28
0741100079
Nguyễn Thị Liên
8
8.5
8
8.2
Đủ điều kiện
29
0741100071
Hoàng Thị Hoài Linh
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
30
0741100019
Phạm Thùy Linh
8
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
83
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.