Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403420701 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741100006 Nguyễn Thị Lan Anh 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
2 0741100069 Nguyễn Thị Phương Anh             7.7 Đủ điều kiện
3 0741100023 Nguyễn Thị Chinh 8.5              8.5 Đủ điều kiện
4 0741100034 Nguyễn Thị Chuyền             9 Đủ điều kiện
5 0741100068 Đỗ Thị Cúc 9.5              8.5 Đủ điều kiện
6 0741100054 Trương Thị Đan 7.5              8.2 Đủ điều kiện
7 0741100094 Hoàng Thị Thanh Dung 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
8 0741100093 Nguyễn Phương Dung 6.5              8.2 Đủ điều kiện
9 0741100096 Nguyễn Thị Dung 6.5              7.2 Đủ điều kiện
10 0741100083 Trần Thị Duyên 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
11 0741100074 Đỗ Thị Hà 7.5              7.8 Đủ điều kiện
12 0741100001 Lê Thu Hà 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
13 0741100032 Nguyễn Thị Thu Hà 7.5              7.8 Đủ điều kiện
14 0741100058 Phạm Ngọc Hà 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
15 0741100073 Phạm Thu Hà 8.5              8.5 Đủ điều kiện
16 0741100035 Đỗ Minh Hải 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
17 0741100031 Phạm Thị Hồng Hạnh             8.3 Đủ điều kiện
18 0741100015 Nguyễn Thị Sinh Hiền             8 Đủ điều kiện
19 0741100040 Nguyễn Thị Hoa 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
20 0741100055 Nguyễn Minh Huế 8.5              7.8 Đủ điều kiện
21 0741100013 Trần Thị Hương 8.5              8.5 Đủ điều kiện
22 0741100065 Hoàng Thị Hường 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
23 0741100011 Bùi Thị Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
24 0741100047 Lê Thị Huyền 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
25 0741100033 Nguyễn Thị Huyền 8.5              8.2 Đủ điều kiện
26 0741100085 Trần Thị Khuy 8.5              8.5 Đủ điều kiện
27 0741100077 Phạm Thị Lan 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
28 0741100079 Nguyễn Thị Liên 8.5              8.2 Đủ điều kiện
29 0741100071 Hoàng Thị Hoài Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
30 0741100019 Phạm Thùy Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 83 bản ghi.