Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403420701 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741100044 Nguyễn Thị Loan 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
32 0741100067 Trần Thị Loan             8 Đủ điều kiện
33 0741100078 Hà Thị Luyến 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
34 0741100008 Phạm Thị Mai 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
35 0741100020 Đỗ Văn Mạnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
36 0741100046 Dương Quỳnh Nga 8.5              8.5 Đủ điều kiện
37 0741100095 Trần Thị Nga 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
38 0741100063 Trịnh Thị Nga             7.3 Đủ điều kiện
39 0741100088 Trần Thị Nguyên             7.7 Đủ điều kiện
40 0741100089 Vương Hoàng Nguyên 7.5              7.2 Đủ điều kiện
41 0741100045 Nguyễn Thị Nương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
42 0741100082 Phạm Thị Kim Oanh 7.5              7.5 Đủ điều kiện
43 0741100053 Phạm Thị Phú 7.5              7.2 Đủ điều kiện
44 0741100052 Nguyễn Thị Phương             7.3 Đủ điều kiện
45 0741100091 Nguyễn Thị Phương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
46 0741100016 Nguyễn Thị Hồng Phương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
47 0741100050 ứng Thị Phương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
48 0741100036 Vũ Thị Phương             7.7 Đủ điều kiện
49 0741100025 Nguyễn Thị Phượng 7.5              7.2 Đủ điều kiện
50 0741100090 Nguyễn Thị Phượng 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
51 0741100060 Trần Thị Phượng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
52 0741100080 Trần Thị Phượng 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
53 0741100049 Hoàng Thị Quyên 8.5              7.8 Đủ điều kiện
54 0741100051 Nguyễn Thị Quyên 6.5  7.5  7.5              7.2 Đủ điều kiện
55 0741100072 Nguyễn Thị Quyên 7.5              7.8 Đủ điều kiện
56 0741100024 Lôi Thúy Quỳnh             9 Đủ điều kiện
57 0741100038 Nguyễn Thị Quỳnh             7.3 Đủ điều kiện
58 0741100059 Nguyễn Thị Sinh             7.7 Đủ điều kiện
59 0441101000 Nguyễn Thị Sơn             0 Học lại
60 0741100028 Nguyễn Thị Tâm 7.5              7.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.