Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 09:40 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thiết kế trang phục 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403420701
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K7
Trang
Từ
31
đến
60
của
83
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0741100044
Nguyễn Thị Loan
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
32
0741100067
Trần Thị Loan
8
8
8
8
Đủ điều kiện
33
0741100078
Hà Thị Luyến
7
7.5
7.5
7.3
Đủ điều kiện
34
0741100008
Phạm Thị Mai
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
35
0741100020
Đỗ Văn Mạnh
8
8
7.5
7.8
Đủ điều kiện
36
0741100046
Dương Quỳnh Nga
8
9
8.5
8.5
Đủ điều kiện
37
0741100095
Trần Thị Nga
7.5
8.5
8
8
Đủ điều kiện
38
0741100063
Trịnh Thị Nga
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
39
0741100088
Trần Thị Nguyên
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
40
0741100089
Vương Hoàng Nguyên
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
41
0741100045
Nguyễn Thị Nương
7.5
8.5
8
8
Đủ điều kiện
42
0741100082
Phạm Thị Kim Oanh
7
7.5
8
7.5
Đủ điều kiện
43
0741100053
Phạm Thị Phú
7
7.5
7
7.2
Đủ điều kiện
44
0741100052
Nguyễn Thị Phương
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
45
0741100091
Nguyễn Thị Phương
7.5
8
8.5
8
Đủ điều kiện
46
0741100016
Nguyễn Thị Hồng Phương
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
47
0741100050
ứng Thị Phương
7.5
8
8.5
8
Đủ điều kiện
48
0741100036
Vũ Thị Phương
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
49
0741100025
Nguyễn Thị Phượng
7
7.5
7
7.2
Đủ điều kiện
50
0741100090
Nguyễn Thị Phượng
8
7.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
51
0741100060
Trần Thị Phượng
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
52
0741100080
Trần Thị Phượng
7.5
7.5
8
7.7
Đủ điều kiện
53
0741100049
Hoàng Thị Quyên
7
8
8.5
7.8
Đủ điều kiện
54
0741100051
Nguyễn Thị Quyên
6.5
7.5
7.5
7.2
Đủ điều kiện
55
0741100072
Nguyễn Thị Quyên
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
56
0741100024
Lôi Thúy Quỳnh
9
9
9
9
Đủ điều kiện
57
0741100038
Nguyễn Thị Quỳnh
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
58
0741100059
Nguyễn Thị Sinh
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
59
0441101000
Nguyễn Thị Sơn
0
0
0
0
Học lại
60
0741100028
Nguyễn Thị Tâm
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
83
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.