Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 14:45 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thiết kế trang phục 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403420701
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K7
Trang
Từ
54
đến
83
của
83
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
54
0741100051
Nguyễn Thị Quyên
6.5
7.5
7.5
7.2
Đủ điều kiện
55
0741100072
Nguyễn Thị Quyên
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
56
0741100024
Lôi Thúy Quỳnh
9
9
9
9
Đủ điều kiện
57
0741100038
Nguyễn Thị Quỳnh
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
58
0741100059
Nguyễn Thị Sinh
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
59
0441101000
Nguyễn Thị Sơn
0
0
0
0
Học lại
60
0741100028
Nguyễn Thị Tâm
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
61
0741100012
Lê Thị Thu Thanh
0
0
0
0
Học lại
62
0741100030
Nguyễn Thị Thảo
7
8.5
8
7.8
Đủ điều kiện
63
0741100057
Nguyễn Thị Phương Thảo
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
64
0741100062
Phạm Thanh Thảo
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
65
0741100029
Lưu Ngọc Thi Thơ
8.5
7
8
7.8
Đủ điều kiện
66
0741100084
Lê Thị Thoa
8.5
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
67
0741100070
Nguyễn Thị Thoan
8
8.5
8
8.2
Đủ điều kiện
68
0741100086
Đỗ Thị Thơm
8
8
8
8
Đủ điều kiện
69
0741100027
Phạm Thị Thu
8.5
8
8
8.2
Đủ điều kiện
70
0741100061
Vũ Thị Thu
7
7
7
7
Đủ điều kiện
71
0741100066
Phạm Thị Minh Thư
8
7
7.5
7.5
Đủ điều kiện
72
0741100022
Vũ Thị Thương
7
8
7.5
7.5
Đủ điều kiện
73
0741100064
Nguyễn Thị Thuý
8
8
8
8
Đủ điều kiện
74
0741100042
Phan Thị Thuý
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
75
0741100017
Vũ Thị Thuý
7
7.5
7.5
7.3
Đủ điều kiện
76
0741100041
Mai Thị Thuỳ
8.5
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
77
0741100004
Nguyễn Thị Huyền Trang
8
8
8
8
Đủ điều kiện
78
0741100092
Hà Kiều Trinh
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
79
0741100014
Phạm Thị Tươi
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
80
0741100075
Nguyễn Thị Tuyến
8
8
8
8
Đủ điều kiện
81
0741100026
Nguyễn Thị Tuyết
8
8
8
8
Đủ điều kiện
82
0741100048
Nguyễn Thị Xuân
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
83
0741100043
Phạm Hải Yến
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
54
đến
83
của
83
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.