Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403420701 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K7
Trang       Từ 54 đến 83 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
54 0741100051 Nguyễn Thị Quyên 6.5  7.5  7.5              7.2 Đủ điều kiện
55 0741100072 Nguyễn Thị Quyên 7.5              7.8 Đủ điều kiện
56 0741100024 Lôi Thúy Quỳnh             9 Đủ điều kiện
57 0741100038 Nguyễn Thị Quỳnh             7.3 Đủ điều kiện
58 0741100059 Nguyễn Thị Sinh             7.7 Đủ điều kiện
59 0441101000 Nguyễn Thị Sơn             0 Học lại
60 0741100028 Nguyễn Thị Tâm 7.5              7.2 Đủ điều kiện
61 0741100012 Lê Thị Thu Thanh             0 Học lại
62 0741100030 Nguyễn Thị Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
63 0741100057 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0741100062 Phạm Thanh Thảo             7.7 Đủ điều kiện
65 0741100029 Lưu Ngọc Thi Thơ 8.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0741100084 Lê Thị Thoa 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
67 0741100070 Nguyễn Thị Thoan 8.5              8.2 Đủ điều kiện
68 0741100086 Đỗ Thị Thơm             8 Đủ điều kiện
69 0741100027 Phạm Thị Thu 8.5              8.2 Đủ điều kiện
70 0741100061 Vũ Thị Thu             7 Đủ điều kiện
71 0741100066 Phạm Thị Minh Thư 7.5              7.5 Đủ điều kiện
72 0741100022 Vũ Thị Thương 7.5              7.5 Đủ điều kiện
73 0741100064 Nguyễn Thị Thuý             8 Đủ điều kiện
74 0741100042 Phan Thị Thuý 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
75 0741100017 Vũ Thị Thuý 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
76 0741100041 Mai Thị Thuỳ 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
77 0741100004 Nguyễn Thị Huyền Trang             8 Đủ điều kiện
78 0741100092 Hà Kiều Trinh             7.7 Đủ điều kiện
79 0741100014 Phạm Thị Tươi             7.7 Đủ điều kiện
80 0741100075 Nguyễn Thị Tuyến             8 Đủ điều kiện
81 0741100026 Nguyễn Thị Tuyết             8 Đủ điều kiện
82 0741100048 Nguyễn Thị Xuân             7.7 Đủ điều kiện
83 0741100043 Phạm Hải Yến 7.5              7.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 54 đến 83 của 83 bản ghi.