Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 27/04/2024, 11:42 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình hoạ 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403190604
Lớp ưu tiên:
ĐH TKTT 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
79
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641110070
Đỗ Thị Lan Anh
9
8
8.5
8.5
Đủ điều kiện
2
0641110040
Hoàng Thị Việt Anh
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
3
0641110032
Nguyễn Bùi Duy Anh
6.5
7.5
7.5
7.2
Đủ điều kiện
4
0641110090
Nguyễn Nhật Anh
6
6
7
6.3
Đủ điều kiện
5
0641110026
Nguyễn Thị Vân Anh
7
6.5
7
6.8
Đủ điều kiện
6
0641110015
Triệu Thị Huyền Anh
6
6
6.5
6.2
Đủ điều kiện
7
0641110037
Vũ Thị Diệu
7
7.5
7.5
7.3
Đủ điều kiện
8
0641110067
Đoàn Anh Đức
6
7
8
7
Đủ điều kiện
9
0641110064
Đinh Thị Thuỳ Dung
8.5
7
6.5
7.3
Đủ điều kiện
10
0641110056
Lê Thị Dung
9
8
9.5
8.8
Đủ điều kiện
11
0641110039
Nguyễn Trùng Dương
5
7.5
6.5
6.3
Đủ điều kiện
12
0641110086
Chu Bảo Duy
6
6.5
8
6.8
Đủ điều kiện
13
0641110057
Phan Thị Duyên
7
7.5
7.5
7.3
Đủ điều kiện
14
0641110002
Phạm Thị Thuý Giang
6
6
6.5
6.2
Đủ điều kiện
15
0641110063
Lê Thị Hà
6
6.5
7
6.5
Đủ điều kiện
16
0641110071
Nguyễn Thị Hằng
6
7.5
7.5
7
Đủ điều kiện
17
0641110059
Lê Thị Hạnh
8
7
7.5
7.5
Đủ điều kiện
18
0641110073
Nguyễn Thị Hạnh
7
7
7
7
Đủ điều kiện
19
0641110022
Phan Thị Mỹ Hạnh
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
20
0641110003
Nguyễn Thị Hảo
9
8
8.5
8.5
Đủ điều kiện
21
0641110091
Nguyễn Thị Hiên
7
7
7
7
Đủ điều kiện
22
0641110013
Phạm Thi Hiên
6
7
7.5
6.8
Đủ điều kiện
23
0641110054
Phan Thị Minh Hiếu
8
9
8.5
8.5
Đủ điều kiện
24
0641110012
Trịnh Thị Hiếu
6
7
6.5
6.5
Đủ điều kiện
25
0641110029
Trương Thị Hoa
5
7
7
6.3
Đủ điều kiện
26
0641110031
Tạ Văn Hoàng
6
6
7
6.3
Đủ điều kiện
27
0641110044
Trần Thị Hồng
7
7
7
7
Đủ điều kiện
28
0641110027
Phạm Thị Huê
9
8
8.5
8.5
Đủ điều kiện
29
0641110052
Nguyễn Thị Hương
7
7
7
7
Đủ điều kiện
30
0641110049
Tạ Thu Hương
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
79
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.