Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403190604 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641110070 Đỗ Thị Lan Anh 8.5              8.5 Đủ điều kiện
2 0641110040 Hoàng Thị Việt Anh             7.3 Đủ điều kiện
3 0641110032 Nguyễn Bùi Duy Anh 6.5  7.5  7.5              7.2 Đủ điều kiện
4 0641110090 Nguyễn Nhật Anh             6.3 Đủ điều kiện
5 0641110026 Nguyễn Thị Vân Anh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
6 0641110015 Triệu Thị Huyền Anh 6.5              6.2 Đủ điều kiện
7 0641110037 Vũ Thị Diệu 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
8 0641110067 Đoàn Anh Đức             7 Đủ điều kiện
9 0641110064 Đinh Thị Thuỳ Dung 8.5  6.5              7.3 Đủ điều kiện
10 0641110056 Lê Thị Dung 9.5              8.8 Đủ điều kiện
11 0641110039 Nguyễn Trùng Dương 7.5  6.5              6.3 Đủ điều kiện
12 0641110086 Chu Bảo Duy 6.5              6.8 Đủ điều kiện
13 0641110057 Phan Thị Duyên 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
14 0641110002 Phạm Thị Thuý Giang 6.5              6.2 Đủ điều kiện
15 0641110063 Lê Thị Hà 6.5              6.5 Đủ điều kiện
16 0641110071 Nguyễn Thị Hằng 7.5  7.5              7 Đủ điều kiện
17 0641110059 Lê Thị Hạnh 7.5              7.5 Đủ điều kiện
18 0641110073 Nguyễn Thị Hạnh             7 Đủ điều kiện
19 0641110022 Phan Thị Mỹ Hạnh             7.3 Đủ điều kiện
20 0641110003 Nguyễn Thị Hảo 8.5              8.5 Đủ điều kiện
21 0641110091 Nguyễn Thị Hiên             7 Đủ điều kiện
22 0641110013 Phạm Thi Hiên 7.5              6.8 Đủ điều kiện
23 0641110054 Phan Thị Minh Hiếu 8.5              8.5 Đủ điều kiện
24 0641110012 Trịnh Thị Hiếu 6.5              6.5 Đủ điều kiện
25 0641110029 Trương Thị Hoa             6.3 Đủ điều kiện
26 0641110031 Tạ Văn Hoàng             6.3 Đủ điều kiện
27 0641110044 Trần Thị Hồng             7 Đủ điều kiện
28 0641110027 Phạm Thị Huê 8.5              8.5 Đủ điều kiện
29 0641110052 Nguyễn Thị Hương             7 Đủ điều kiện
30 0641110049 Tạ Thu Hương             7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.