Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160601 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641100078 Lê Thị Lan Anh 6.5                6.8 Đủ điều kiện
2 0641100076 Nguyễn Thị Anh               8 Đủ điều kiện
3 0641100001 Nguyễn Thị Vân Anh               7.5 Đủ điều kiện
4 0641100046 Nguyễn Thị Ngọc ánh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
5 0641100047 Nguyễn Thị Bến               7 Đủ điều kiện
6 0641100020 Nguyễn Ngọc Bích 7.5                7.3 Đủ điều kiện
7 0641100042 Vũ Thị Chăm               6.5 Đủ điều kiện
8 0641100057 Nguyễn Thị Chinh 8.5  7.5                8 Đủ điều kiện
9 0641100025 Nguyễn Thị Kiều Chinh 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
10 0641100019 Đinh Đinh Chính 7.5                7.8 Đủ điều kiện
11 0641100026 Nguyễn Thị Hà 7.5                7.3 Đủ điều kiện
12 0641100050 Nguyễn Thị Hà               7 Đủ điều kiện
13 0641100022 Phùng Thị Hà               6.5 Đủ điều kiện
14 0641100079 Vũ Thị Hà               6.5 Đủ điều kiện
15 0641100028 Diêm Thị Hằng 7.5                7.8 Đủ điều kiện
16 0641100054 Hoàng Thị Hạnh               8 Đủ điều kiện
17 0641100072 Tạ Thị Hoa 8.5                8.3 Đủ điều kiện
18 0641100052 Hồ Thu Hoài 8.5                7.8 Đủ điều kiện
19 0641100059 Phạm Thị Hoài               7 Đủ điều kiện
20 0641100044 Hà Thị Hoàn 7.5                7.3 Đủ điều kiện
21 0641100053 Đồng Thị Hồng               7 Đủ điều kiện
22 0641100058 Giáp Thị Hồng 6.5                7.3 Đủ điều kiện
23 0641100007 Trần Thị Hồng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
24 0641100055 Trần Thị Hồng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
25 0641100069 Trần Thị Huế 7.5                7.3 Đủ điều kiện
26 0641100036 Cao Thị Huệ               7 Đủ điều kiện
27 0641100010 Đỗ Thị Huệ               7 Đủ điều kiện
28 0641100067 Lê Thị Huệ               8 Đủ điều kiện
29 0641100041 Lại Thị Hương               7.5 Đủ điều kiện
30 0641100011 Quách Thị Kim Hương               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.