Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 22:13 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình họa
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403160601
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
73
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641100078
Lê Thị Lan Anh
6.5
7
6.8
Đủ điều kiện
2
0641100076
Nguyễn Thị Anh
8
8
8
Đủ điều kiện
3
0641100001
Nguyễn Thị Vân Anh
7
8
7.5
Đủ điều kiện
4
0641100046
Nguyễn Thị Ngọc ánh
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
5
0641100047
Nguyễn Thị Bến
7
7
7
Đủ điều kiện
6
0641100020
Nguyễn Ngọc Bích
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
7
0641100042
Vũ Thị Chăm
6
7
6.5
Đủ điều kiện
8
0641100057
Nguyễn Thị Chinh
8.5
7.5
8
Đủ điều kiện
9
0641100025
Nguyễn Thị Kiều Chinh
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
10
0641100019
Đinh Đinh Chính
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
11
0641100026
Nguyễn Thị Hà
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
12
0641100050
Nguyễn Thị Hà
7
7
7
Đủ điều kiện
13
0641100022
Phùng Thị Hà
6
7
6.5
Đủ điều kiện
14
0641100079
Vũ Thị Hà
7
6
6.5
Đủ điều kiện
15
0641100028
Diêm Thị Hằng
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
16
0641100054
Hoàng Thị Hạnh
8
8
8
Đủ điều kiện
17
0641100072
Tạ Thị Hoa
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
18
0641100052
Hồ Thu Hoài
8.5
7
7.8
Đủ điều kiện
19
0641100059
Phạm Thị Hoài
7
7
7
Đủ điều kiện
20
0641100044
Hà Thị Hoàn
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
21
0641100053
Đồng Thị Hồng
7
7
7
Đủ điều kiện
22
0641100058
Giáp Thị Hồng
8
6.5
7.3
Đủ điều kiện
23
0641100007
Trần Thị Hồng
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
24
0641100055
Trần Thị Hồng
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
25
0641100069
Trần Thị Huế
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
26
0641100036
Cao Thị Huệ
7
7
7
Đủ điều kiện
27
0641100010
Đỗ Thị Huệ
7
7
7
Đủ điều kiện
28
0641100067
Lê Thị Huệ
9
7
8
Đủ điều kiện
29
0641100041
Lại Thị Hương
8
7
7.5
Đủ điều kiện
30
0641100011
Quách Thị Kim Hương
7
7
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
73
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.