Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 09:02 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Sức bền vật liệu
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130201041581508
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ điện(C19) 2_K15
Trang
Từ
44
đến
73
của
73
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
44
1531190147
Nguyễn Văn Quyền
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
45
1531190134
Phạm Đình Quyết
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
46
1531190101
Trần Văn Quyết
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
47
1531190105
Trần Văn Sang
8
7
8
0
7.7
Đủ điều kiện
48
1531190139
Đỗ Văn Sơn
8
0
8
5
5.3
Đủ điều kiện
49
1531190128
Tống Văn Sơn
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
50
1531190130
Trần Văn Sơn
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
51
1531190141
Đinh Xuân Tân
8
0
8
5
5.3
Đủ điều kiện
52
1531190108
Lê Trọng Thắng
6
6
6
20
6
Học lại
53
1531190113
Hoàng Thiện Thanh
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
54
1531190121
Mầu Tiến Thành
6
6
6
20
6
Học lại
55
1531190143
Nguyễn Trọng Thành
7
7
7
10
7
Học lại
56
1531190124
Nguyễn Xuân Thạo
8
0
8
5
5.3
Đủ điều kiện
57
1531190096
Nguyễn Đình Thông
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
58
1531190125
Lê Minh Thuận
7
0
7
5
4.7
Đủ điều kiện
59
1531190127
Nguyễn Đình Thuận
7
7
7
5
7
Đủ điều kiện
60
1531190090
Nguyễn Tiến
8
7
7
10
7.3
Học lại
61
1531190080
Nguyễn Đình Tiến
8
0
8
5
5.3
Đủ điều kiện
62
1531190153
Trần Văn Tiến
6
0
6
15
4
Học lại
63
1531190082
Nguyễn Văn Tín
7
7
7
5
7
Đủ điều kiện
64
1531190087
Lê Thái Tình
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
65
1531190094
Hoàng Văn Toàn
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
66
1531190132
Nguyễn Văn Toàn
7
7
7
5
7
Đủ điều kiện
67
1531190111
Nguyễn Thành Trung
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
68
1531190145
Phạm Xuân Trường
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
69
1531190149
Mai Anh Tuấn
6
0
6
15
4
Học lại
70
1531190103
Lê Thanh Tùng
6
0
6
20
4
Học lại
71
1531190123
Nguyễn Thanh Tùng
6
6
6
20
6
Học lại
72
1531190152
Đinh Quang Vịnh
8
7
8
5
7.7
Đủ điều kiện
73
1531190116
Nguyễn Văn Vũ
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
44
đến
73
của
73
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.