Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070735 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K7
Trang       Từ 67 đến 96 của 96 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
67 0741090057 Lương Xuân Phúc                 8 Đủ điều kiện
68 0741090042 Ngô Thị Thanh Phương                 5 Đủ điều kiện
69 0741090071 Nguyễn Thị Phương                 5 Đủ điều kiện
70 0741090083 Nguyễn Thị Phương                 9 Đủ điều kiện
71 0741090073 Phạm Thị Minh Phương                 8 Đủ điều kiện
72 0741090060 Trần Thị Thu Phương                 7 Đủ điều kiện
73 0741090095 Nguyễn Đức Quân                 0 Học lại
74 0741090039 Đặng Văn Quý                 8 Đủ điều kiện
75 0741240084 Lương Tuấn Sơn                 8 Đủ điều kiện
76 0741090316 Phạm Thị Tài                 9 Đủ điều kiện
77 0741090033 Đỗ Thị Tân                 6 Đủ điều kiện
78 0741090072 Phùng Văn Tần                 8 Đủ điều kiện
79 0741090128 Mai Thị Thao                 6 Đủ điều kiện
80 0741090064 Nguyễn Bích Thảo                 7 Đủ điều kiện
81 0741090099 Thân Thị ánh Thảo                 9 Đủ điều kiện
82 0741070302 Vũ Thị Thiệp                 7 Đủ điều kiện
83 0741090086 Mai Đức Thịnh                 8 Đủ điều kiện
84 0741090152 Nguyễn Thị Thuỷ                 8 Đủ điều kiện
85 0741090079 Lê Khánh Toàn                 7 Đủ điều kiện
86 0741090028 Đặng Thị Minh Trang                 7 Đủ điều kiện
87 0741090041 Lê Đài Trang                 6 Đủ điều kiện
88 0741090084 Nguyễn Thị Thu Trang                 6 Đủ điều kiện
89 0741240029 Lê Anh Tuấn                 9 Đủ điều kiện
90 0741090097 Nguyễn Anh Tuấn                 9 Đủ điều kiện
91 0741090050 Hoàng Thị Vân                 6 Đủ điều kiện
92 0741090065 Dương Thị Vi                 5 Đủ điều kiện
93 0741090102 Vũ Quốc Vương                 9 Đủ điều kiện
94 0741090047 Nguyễn Thị Xuyến 10                  10 Đủ điều kiện
95 0741090092 Hoàng Hải Yến                 6 Đủ điều kiện
96 0741090077 Nguyễn Hải Yến                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 67 đến 96 của 96 bản ghi.